Có 4 kết quả:
买帐 mǎi zhàng ㄇㄞˇ ㄓㄤˋ • 买账 mǎi zhàng ㄇㄞˇ ㄓㄤˋ • 買帳 mǎi zhàng ㄇㄞˇ ㄓㄤˋ • 買賬 mǎi zhàng ㄇㄞˇ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to acknowledge sb as senior or superior (often in negative)
(2) to accept (a version of events)
(3) to buy it
(2) to accept (a version of events)
(3) to buy it
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 買帳|买帐[mai3 zhang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to acknowledge sb as senior or superior (often in negative)
(2) to accept (a version of events)
(3) to buy it
(2) to accept (a version of events)
(3) to buy it
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 買帳|买帐[mai3 zhang4]
Bình luận 0